Có 2 kết quả:
做手脚 zuò shǒu jiǎo ㄗㄨㄛˋ ㄕㄡˇ ㄐㄧㄠˇ • 做手腳 zuò shǒu jiǎo ㄗㄨㄛˋ ㄕㄡˇ ㄐㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to defraud
(2) to rig up (a scam)
(2) to rig up (a scam)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to defraud
(2) to rig up (a scam)
(2) to rig up (a scam)
Bình luận 0